--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba ngôi
Your browser does not support the audio element.
+
(tôn giáo) The trinity
Lượt xem: 927
Từ vừa tra
+
ba ngôi
:
(tôn giáo) The trinity
+
giành
:
to dispute ; to recuregiành chỗ tốtto recure the best seat
+
sản phụ
:
Woman in childbirth; lying-in woman
+
conviction
:
sự kết án, sự kết tộisummary conviction sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
+
lạnh lùng
:
cold, frigid